VN520


              

誤期

Phiên âm : wù qí.

Hán Việt : ngộ kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 失約, .

Trái nghĩa : 按時, .

錯失約定的期限。《初刻拍案驚奇》卷二九:「今夜點燈後, 叫他來罷, 決不誤期了。」


Xem tất cả...