Phiên âm : wù guó yāng mín.
Hán Việt : ngộ quốc ương dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽誤國事, 禍害人民。明.王世貞《鳴鳳記》第一五齣:「切惟元老嚴嵩僭竊, 權侔人主, 誤國殃民, 奸謀久矣。」也作「誤國殄民」、「誤國害民」。