VN520


              

誤導

Phiên âm : wù dǎo.

Hán Việt : ngộ đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錯誤的導引。例受了他的誤導, 我才白白損失了那些錢。
錯誤的導引。如:「受了他的誤導, 我才白白損失了那些錢。」


Xem tất cả...