Phiên âm : wù dǎo.
Hán Việt : ngộ đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錯誤的導引。例受了他的誤導, 我才白白損失了那些錢。錯誤的導引。如:「受了他的誤導, 我才白白損失了那些錢。」