Phiên âm : wù qí.
Hán Việt : ngộ kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 失約, .
Trái nghĩa : 按時, .
錯失約定的期限。《初刻拍案驚奇》卷二九:「今夜點燈後, 叫他來罷, 決不誤期了。」