Phiên âm : wù shā.
Hán Việt : ngộ sát.
Thuần Việt : ngộ sát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 故殺, .
ngộ sát (lỡ tay làm chết người). 法律上指主觀上無殺人意圖, 因過失而傷人致死.