Phiên âm : wù chuán.
Hán Việt : ngộ truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳遞失誤。例他一時失手, 將球誤傳給對方球員, 喪失得分的機會。傳遞失誤。如:「他一時失手, 將球誤傳給對方球員, 喪失得分的機會。」