Phiên âm : shì bǐ jīn líng.
Hán Việt : thệ bỉ khâm linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發誓永記在心。唐.皇甫枚《王知古》:「謹當誓彼襟靈, 志之紳帶, 期於沒齒, 佩以周旋。」