VN520


              

誓彼襟靈

Phiên âm : shì bǐ jīn líng.

Hán Việt : thệ bỉ khâm linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發誓永記在心。唐.皇甫枚《王知古》:「謹當誓彼襟靈, 志之紳帶, 期於沒齒, 佩以周旋。」


Xem tất cả...