Phiên âm : zhān zhān.
Hán Việt : chiêm chiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lải nhải, rườm rà, tế toái. ◇Trang Tử 莊子: Đại ngôn viêm viêm, tiểu ngôn chiêm chiêm 大言炎炎, 小言詹詹 (Tề vật luận 齊物論) "Lời lớn": cao xa, hay đẹp, sáng rõ; "lời nhỏ": lải nhải, rườm rà, luộm thuộm.