VN520


              

詹姆斯河

Phiên âm : zhān mǔ sī hé.

Hán Việt : chiêm mỗ tư hà .

Thuần Việt : sông Giêm; James River.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sông Giêm; James River. 源于美國北達科他州中部的河流, 流程約1,142公里(710英里), 大部分經過南達科他州流向密西西比河.