Phiên âm : zhān mǔ sī hé.
Hán Việt : chiêm mỗ tư hà .
Thuần Việt : sông Giêm; James River.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sông Giêm; James River. 源于美國北達科他州中部的河流, 流程約1,142公里(710英里), 大部分經過南達科他州流向密西西比河.