Phiên âm : zhān mǔ sī dūn.
Hán Việt : chiêm mỗ tư đôn.
Thuần Việt : Giêm-xtao-nơ; Jamestown .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Giêm-xtao-nơ; Jamestown (thủ phủ Xan Hê-li-na). 大西洋南部的圣赫勒拿島的首府.