VN520


              

詹姆斯敦

Phiên âm : zhān mǔ sī dūn.

Hán Việt : chiêm mỗ tư đôn.

Thuần Việt : Giêm-xtao-nơ; Jamestown .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Giêm-xtao-nơ; Jamestown (thủ phủ Xan Hê-li-na). 大西洋南部的圣赫勒拿島的首府.