Phiên âm : huà quán.
Hán Việt : thoại quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作手勢。《談徵.事部.話拳》:「酒令話拳, 即古之所謂作手勢, 所謂招手令也。」