VN520


              

話不說不明

Phiên âm : huà bù shuō bù míng.

Hán Việt : thoại bất thuyết bất minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)言語說不清楚, 別人就無法明白。《情變》第二回:「照例說了幾句『鼓不打不響, 話不說不明;人過要留名, 雁過要留聲』的話。」


Xem tất cả...