Phiên âm : huà bù shuō bù míng.
Hán Việt : thoại bất thuyết bất minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)言語說不清楚, 別人就無法明白。《情變》第二回:「照例說了幾句『鼓不打不響, 話不說不明;人過要留名, 雁過要留聲』的話。」