VN520


              

話雖如此

Phiên âm : huà suī rú cǐ.

Hán Việt : thoại tuy như thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖然這樣說。表示不完全同意對方的說法。《文明小史》第三九回:「話雖如此, 但是那學堂裡的女孩子, 放大了腳, 天天在街上亂跑, 心是野的, 那能幫你成家立業, 侍奉得我來?」


Xem tất cả...