Phiên âm : shì zhǐ.
Hán Việt : thí chỉ .
Thuần Việt : giấy thử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy thử. 用指示劑浸過的紙條, 用來檢驗物質中某種化合物、元素或離子的存在.