Phiên âm : shì tú.
Hán Việt : thí đồ.
Thuần Việt : tính toán; thử; định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán; thử; định. 打算.
♦Dự tính, trù liệu, đả toán. ◎Như: tha thí đồ bạn nhất tràng triển lãm hội 他試圖辦一場展覽會.