Phiên âm : cí huá diǎn shàn.
Hán Việt : từ hoa điển thiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遣詞華麗, 用典豐贍。《四庫全書總目提要.卷七○.史部.地理類三.武林舊事》:「今考所載, 體例雖仿孟書, 而詞華典贍, 南宋人遺篇剩句, 頗賴以存。」