VN520


              

詞鋒

Phiên âm : cí fēng.

Hán Việt : từ phong .

Thuần Việt : lời lẽ sắc bén; văn phong sắc sảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời lẽ sắc bén; văn phong sắc sảo. 犀利的文筆, 好像刀劍的鋒芒.


Xem tất cả...