VN520


              

詞窮理屈

Phiên âm : cí qióng lǐ qū.

Hán Việt : từ cùng lí khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由於理由不充分, 而無言以對。宋.蘇軾〈論河北京東盜賊狀〉:「切詳按問, 自言皆是詞窮理屈, 勢必不免。」明.沈受先《三元記》第二○齣:「看他詞窮理屈, 任我羞慚, 只自忍氣吞聲。」也作「理屈詞窮」。


Xem tất cả...