VN520


              

詞清訟簡

Phiên âm : cí qīng sòng jiǎn.

Hán Việt : từ thanh tụng giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

訴訟、打官司的事情稀少。明.柯丹邱《荊釵記》第三二齣:「幸喜詞清訟簡, 無事早休衙。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「蒞任半年, 治得那一府物阜民安, 詞清訟簡。」


Xem tất cả...