Phiên âm : cí huá.
Hán Việt : từ hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 詞藻, 詞采, .
Trái nghĩa : , .
文詞的華彩。唐.杜甫〈贈比部蕭郎中十兄〉詩:「詞華傾後輩, 風雅靄孤騫。」唐.白居易〈哭皇甫七郎中〉詩:「志業過玄晏, 詞華似禰衡。」