Phiên âm : cí xué.
Hán Việt : từ học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門研究詞的起源、流變、格律、派別、評論、作法等的學問。如近人吳梅有《詞學通論》。