Phiên âm : cí zhāng.
Hán Việt : từ chương .
Thuần Việt : văn chương; thơ văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. văn chương; thơ văn (gồm thơ và văn xuôi). 辭章. 韻文和散文的總稱.