Phiên âm : cí pái.
Hán Việt : từ bài .
Thuần Việt : tên điệu; tên làn điệu của từ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên điệu; tên làn điệu của từ (như điệu luyến hoa). 詞的調子的名稱, 如"西江月"、"蝶戀花".