Phiên âm : cí pǔ.
Hán Việt : từ phổ.
Thuần Việt : từ phả; từ phổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ phả; từ phổ (cuốn sổ ghi tất cả các làn điệu của từ để người sáng tác từ sử dụng). 輯錄各種詞調的格式供填詞的人應用的書.