Phiên âm : píng yuè.
Hán Việt : bình duyệt .
Thuần Việt : chấm; duyệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấm; duyệt (bài thi hoặc tác phẩm). 閱覽并評定. (試卷或作品).