VN520


              

評審

Phiên âm : píng shěn.

Hán Việt : bình thẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.審核評定。例他受邀評審參賽的畫作。2.裁判。在比賽時擔任執行規則和評定成績的專業人士。例一壘評審、歌唱評審
1.審核並加以評定。如:「金馬獎影片評審工作昨日結束。」2.裁判。在比賽時擔任規則執行和成績評定的專業人士。如:「一壘評審」。


Xem tất cả...