VN520


              

評釋

Phiên âm : píng shì.

Hán Việt : bình thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 注解, 注腳, 說明, .

Trái nghĩa : , .

批評和解釋。如:「唐詩評釋。」


Xem tất cả...