Phiên âm : píng mài.
Hán Việt : bình mạch .
Thuần Việt : xem mạch; bắt mạch.
Đồng nghĩa : 把脈, 切脈, 診脈, .
Trái nghĩa : , .
xem mạch; bắt mạch. 診脈;號脈.