Phiên âm : píng xī .
Hán Việt : bình tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bình luận phân tích. ◎Như: Hồng Lâu Mộng giá bộ tiểu thuyết đích thành tựu, khả dĩ tòng các phương diện gia dĩ bình tích 紅樓夢這部小說的成就, 可以從各方面加以評析.