Phiên âm : píng xì.
Hán Việt : bình hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.品評戲劇的編製或演唱。2.流行於大陸地區華北、東北一帶的劇種。參見「蹦蹦兒戲」條。