VN520


              

評彈

Phiên âm : píng tán.

Hán Việt : bình đạn.

Thuần Việt : Bình đàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Bình đàn (một hình thức văn nghệ dân gian, vừa kể chuyện, vừa hát, vừa đàn, lưu hành ở vùng Giang Tô, Chiết Giang,Trung Quốc). 曲藝的一種, 流行于江蘇, 浙江一帶, 有說有唱, 由評話和彈詞結合而成.


Xem tất cả...