Phiên âm : píng duò.
Hán Việt : bình độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商量、研究。《董西廂》卷三:「多謝紅娘見察, 我與你試評度:這一門親事, 全在你成合。」