Phiên âm : píng fēn.
Hán Việt : bình phân.
Thuần Việt : cho điểm; chấm điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho điểm; chấm điểm. (評分兒)根據成績評定分數(用于生產、教育、體育等).