Phiên âm : píng shì.
Hán Việt : bình sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.職官名。漢設立廷尉平, 隋改為評事, 為評決刑獄的官吏, 到清末才廢除。2.由行政法院設立, 掌理審判行政訴訟事物, 其地位相當於普通法院的推事。