VN520


              

設廠

Phiên âm : shè chǎng.

Hán Việt : thiết xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設立工廠、廠房。例中國大陸工資低廉, 吸引許多臺商到大陸設廠。
設立工廠、廠房。如:「這家公司如果能順利在本地投資設廠, 對地方繁榮應該大有助益。」


Xem tất cả...