Phiên âm : shè chǎng.
Hán Việt : thiết xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設立工廠、廠房。例中國大陸工資低廉, 吸引許多臺商到大陸設廠。設立工廠、廠房。如:「這家公司如果能順利在本地投資設廠, 對地方繁榮應該大有助益。」