VN520


              

設席

Phiên âm : shè xí.

Hán Việt : thiết tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.設置座位。2.準備宴席。如:「他們在自家設席宴請親友。」


Xem tất cả...