VN520


              

設弧

Phiên âm : shè hú.

Hán Việt : thiết hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弧, 木弓。古人生男孩就在門的左邊掛設木弓。《禮記.內則》:「子生, 男子設弧於門左, 女子設帨於門右。」故後世稱男子生日為「設弧」。


Xem tất cả...