Phiên âm : shè hú.
Hán Việt : thiết hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弧, 木弓。古人生男孩就在門的左邊掛設木弓。《禮記.內則》:「子生, 男子設弧於門左, 女子設帨於門右。」故後世稱男子生日為「設弧」。