Phiên âm : shè jú.
Hán Việt : thiết cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排圈套、騙局。例金光黨專門設局詐騙貪小便宜的人。安排圈套。如:「設局詐賭」、「設局害人」。