VN520


              

設心

Phiên âm : shè xīn.

Hán Việt : thiết tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

存心。《三國演義》第四回:「設心狠毒非良士, 操、卓原來一路人。」《文明小史》第三八回:「這人設心不良, 竟要拿槍打中兄弟。」


Xem tất cả...