Phiên âm : shè xīn.
Hán Việt : thiết tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
存心。《三國演義》第四回:「設心狠毒非良士, 操、卓原來一路人。」《文明小史》第三八回:「這人設心不良, 竟要拿槍打中兄弟。」