Phiên âm : shè zhàng.
Hán Việt : thiết trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢代馬融施絳帳, 授生徒。典出《後漢書.卷六○上.馬融傳》。後以設帳指建教館教授學生。《聊齋志異.卷一.嬌娜》:「少年細詰行蹤, 意憐之, 勸設帳授徒。」《文明小史》第一四回:「設帳家中, 跟他學習些弔渡鉤挽之法, 以為小試張本。」