VN520


              

訟言

Phiên âm : sòng yán.

Hán Việt : tụng ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公開明白的說。《史記.卷九.呂太后本紀》:「太尉尚恐不勝諸呂, 未敢訟言誅之。」也作「誦言」。