Phiên âm : sòng yán.
Hán Việt : tụng ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公開明白的說。《史記.卷九.呂太后本紀》:「太尉尚恐不勝諸呂, 未敢訟言誅之。」也作「誦言」。