VN520


              

訟棍

Phiên âm : sòng gùn.

Hán Việt : tụng côn .

Thuần Việt : tên xúi bẩy; tên cò mồi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tên xúi bẩy; tên cò mồi (kiện tụng). 舊社會里唆使別人打官司自己從中取利的壞人.