Phiên âm : sòng àn.
Hán Việt : tụng án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訴訟案件。例原告律師收集充足的證據資料, 準備打贏這樁訟案。訴訟案件。也稱為「訟事」。