Phiên âm : sòng tíng.
Hán Việt : tụng đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審理訟案的法庭。唐.李白〈贈從弟宣州長史昭〉詩:「訟庭垂桃李, 賓館羅軒蓋。」元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「不是妾訟庭上胡支對, 大人也卻教我平白地說甚的?」