VN520


              

訟師

Phiên âm : sòng shī.

Hán Việt : tụng sư .

Thuần Việt : thầy kiện; thầy cãi.

Đồng nghĩa : 律師, 狀師, .

Trái nghĩa : , .

thầy kiện; thầy cãi. 舊社會里以給打官司的人出主意、寫狀紙為職業的人.