Phiên âm : sòng shī.
Hán Việt : tụng sư .
Thuần Việt : thầy kiện; thầy cãi.
Đồng nghĩa : 律師, 狀師, .
Trái nghĩa : , .
thầy kiện; thầy cãi. 舊社會里以給打官司的人出主意、寫狀紙為職業的人.