Phiên âm : sòng dié.
Hán Việt : tụng điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訴狀的舊稱。《宋史.卷三一.高宗本紀八》:「乙卯, 初置臨安府左右廂官, 分掌訟牒。」