Phiên âm : é tou.
Hán Việt : ngoa đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱私、過錯。清.顧炎武《日知錄.卷三二.訛》:「京師姦宄叢集, 游手成群, 有謂之把棍者, 有謂之拏訛頭者。」《文明小史》第六回:「因他二位與黃舉人有點瓜葛, 就此想去起他的訛頭。」也作「囮頭」。