Phiên âm : é yán huò zhòng.
Hán Việt : ngoa ngôn hoặc chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以詭詐的話迷惑群眾。《元史.卷八.世祖本紀五》:「癸丑, 初建東宮, 甲寅, 誅西京訛言惑眾者。」也作「謠言惑眾」。