Phiên âm : é chēng.
Hán Việt : ngoa xưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謊稱。例他訛稱自己是某位大官的兒子, 藉此到處行騙。謊稱。如:「他訛稱自己是某位大官的兒子, 藉此到處行騙。」